donnybrook fair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donnybrook fair
Phát âm : /'dɔnibruk/ Cách viết khác : (Donnybrook_Fair) /'dɔnibruk'feə/
+ danh từ
- cảnh huyên náo
- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donnybrook fair"
- Những từ có chứa "donnybrook fair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiều nương phù dung cân quắc kể ra nuột khuôn trăng hồng quần sòng phẳng dung quang sướng mắt more...
Lượt xem: 519